--

sòng sọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sòng sọc

+  

  • Flashing angry glares
    • Nổi giận, mắt long sòng sọc
      To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares
  • Bubling
    • Điếu kêu sòng sọc
      the hookah emitted bubbling noises
    • xem sọc (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòng sọc"
Lượt xem: 686